Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かに座
かにざ
Sao Cự Giải
即座に そくざに
ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
気に座る きにすわる
xúc phạm
後釜に座る あとがまにすわる
để bắt (ngấm) người nào đó có chỗ; để bước vào người nào đó có giày; để kế vị người nào đó trong cái trụ (của) anh ấy
からす座 からすざ
chòm sao ô nha
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
上座に据える かみざにすえる
để cho (một khách) cái ghế (của) danh dự
にか
có hoá trị hai
かみのけ座 かみのけざ
Hậu Phát
「TỌA」
Đăng nhập để xem giải thích