Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金鋸
かねのこぎり きむのこ
cái cưa kim loại, cưa bằng cưa kim loại
かねのこぎり
のこぎり
cưa
のねこ
stray cat
こぎつね座 こぎつねざ
chòm sao hồ ly
のこぎりそう
cỏ thi
のこぎり本体 のこぎりほんたい
lưỡi cưa
のこぎり替刃 のこぎりかえば
lưỡi cưa thay thế
ぎこぎこ
squeak squeak, squeaking
とねりこ
ash (tree)
「KIM CỨ」
Đăng nhập để xem giải thích