Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かば焼き
かばやき
Kabayaki (một món ăn trong ẩm thực Nhật Bản có thành phần chính lấy từ thịt lươn)
かた焼きそば かたやきそば
mỳ xào xoăn
焼きそば やきそば
phở xào.
焼きばめ やきばめ
lắp chặt bằng phương pháp nung nóng vật bao
かた焼き かたやき
chiên kĩ, nướng kĩ
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼き やき
nướng
カップ焼きそば カップやきそば
mỳ xào ăn liền
かぶと焼き かぶとやき
món đầu cá nướng
「THIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích