Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干渉的
かんしょうてき
đèn dẫn sóng
感傷的
Ủy mị
観照的
chiêm nghiệm, trầm tư
dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị.
可干渉的 かかんしょうてき
tính chất giao thoa của sóng
非可干渉的 ひかかんしょうてき
không dính
非干渉的 ひかんしょうてき
không kết hợp
きょうしんてき
người cuồng tín, cuồng tín
かんしょうき
nhíp chống sốc, lò xo chống sốc
かんじょうてき
cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
しょきかん
thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) secretaire
いんしょうてき
gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm, hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi
「KIỀN THIỆP ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích