Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鑑定人
かんていにん かんていじん
xét đoán
かんていにん
quan toà, thẩm phán, người phân xử.
損害鑑定人 そんがいかんていにん
người giám định tổn thất.
港湾鑑定人 こうわんかんていにん
thanh tra hải quan tại cảng.
船舶鑑定人 せんぱくかんていにん
người giám định tàu.
いんかてん
flash point
めんかいにん
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
かいにんさん
kainic acid
かんざいにん
người được uỷ thác trông nom, uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)
いんにん
tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên
「GIÁM ĐỊNH NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích