Kết quả tra cứu がいてん
Các từ liên quan tới がいてん
外転
がいてん
「NGOẠI CHUYỂN」
◆ Các cử động như chân tay di chuyển ra khỏi trục trung tâm của cơ thể
◆ Sự giạng
◆ (sự) lộn ra
◆ (sự) lệch ngoài
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự cử động ra phía ngoài của khớp, các cử động như chân tay di chuyển ra khỏi trục trung tâm của cơ thể
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 外転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 外転する/がいてんする |
Quá khứ (た) | 外転した |
Phủ định (未然) | 外転しない |
Lịch sự (丁寧) | 外転します |
te (て) | 外転して |
Khả năng (可能) | 外転できる |
Thụ động (受身) | 外転される |
Sai khiến (使役) | 外転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 外転すられる |
Điều kiện (条件) | 外転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 外転しろ |
Ý chí (意向) | 外転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 外転するな |