Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がんい
sự lôi kéo vào
含意
sự liên quan
願意
ý nguyện, tâm nguyện, nguyện vọng
けんがんい
người đo thị lực
がんいでんし
gen đột biến gây bệnh ung thư
がいいんえん
chứng viêm âm hộ
うんがいい
is lucky
がいむいん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
がんすい
có nước
がいこん
chế độ ngoại hôn
がいてん
kinh nguỵ tác
Đăng nhập để xem giải thích