Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記憶装置
きおくそうち
thiết bị lưu trữ, thiết bị ghi nhớ thông tin
sự nhớ, trí nhớ, ký ức.
ほじょきおくそうち
bộ trữ phụ
仮想記憶装置 かそうきおくそうち
bộ lưu trữ ảo
キャッシュ記憶装置 キャッシュきおくそうち
bộ lưu trữ đệm, bộ nhớ truy cập nhanh
バブル記憶装置 バブルきおくそうち
bộ nhớ bọt
ファイル記憶装置 ファイルきおくそうち
bộ trữ tập tin
ドラム記憶装置 ドラムきおくそうち
trống lưu trữ
オフライン記憶装置 オフラインきおくそうち
lưu trữ ngoại tuyến
磁気記憶装置 じききおくそうち
bộ nhớ từ
「KÍ ỨC TRANG TRÍ」
Đăng nhập để xem giải thích