Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きがけに
trên đường đến đây
けがき けがき
Vạch dấu
良きにつけ悪しきにつけ よきにつけあしきにつけ
tốt hay xấu
行きがけ いきがけ ゆきがけ
trên đường đi đâu đó
いきがけ
on one's way
ゆきがけ
さきがけ
đội tiên phong, đội mở đường, người đi tiên phong, người đi đầu ; nhà thám hiểm đầu tiên, mở, đi đầu mở đường cho, là người mở đường, là người đi tiên phong
向き付けに むきつけに むきづけに
trước mặt ai đó
へいけがに
ghẹ.
Đăng nhập để xem giải thích