Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きしょー
きっしょー
gross, nasty, yuck
泌尿器症状 ひにょーきしょーじょー
dấu hiệu hệ bài tiết
腸重積症 ちょーじゅーせきしょー
lồng ruột
早期償還条項 そーきしょーかんじょーこー
điều khoản hoàn trả trước hạn
ゼロ知識証明 ゼロちしきしょーめー
giao thức chứng minh không kiến thức
医療機器承認 いりょーききしょーにん
phê duyệt thiết bị y tế
IPS液晶 IPSえきしょー
màn hình ips (in-plane switching)
MIM液晶 MIMえきしょー
tinh thể lỏng kim loại trong kim loại (mim)
TN液晶 TNえきしょー
màn hình tn (twisted nematic)
Đăng nhập để xem giải thích