Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きそうきょく
khúc tuỳ hứng
奇想曲
磁気双極子 じきそうきょくし
lưỡng cực từ
電気双極子 でんきそうきょくし
lưỡng cực điện
ききょく
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
きょそう
cựa gà
きょうしきょく
bài vè lịch sử ((từ cổ, nghĩa cổ) Hy lạp), Raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu, niềm hân hoan lớn; niềm vui cực độ, sự hào hứng phấn khởi vô bờ
くそどきょう
liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ
やそうきょく
khúc nhạc đêm, cảnh đêm
うきょく
khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi), sự khai thác, sự lên dây, sự vênh, uốn khúc, quanh co (sông, đường), xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn
Đăng nhập để xem giải thích