Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きはんてき
tiêu chuẩn, vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
規範的
規範的経済学 きはんてきけいざいがく
kinh tế học chuẩn tắc
もはんてき
gương mẫu, mẫu mực, để làm gương, để cảnh cáo, để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ
はんかんてき
nửa chính thức; bán chính thức
はきはき
minh bạch; rõ ràng; sáng suốt; minh mẫn.
そうはんてき
lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên, đảo, thuận nghịch, số đảo; hàm thuận nghịch
はんどうてき
phản động, kẻ phản động
じはんき
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem, kẹo...)
きゃはん
xà cạp
Đăng nhập để xem giải thích