Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きんぜん
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui
欣然
きんぜんたる
vui mừng, hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng
欣欣然 きんきんぜん
khá vui mừng, khá vui vẻ
欣然たる きんぜんたる
vui vẻ; vui vẻ
きぜん
sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng
ぜんぱんき
first half period
れきぜん
hiển nhiên, rõ rệt
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ぜんしんてき
dần dần, từ từ, từng bước một
Đăng nhập để xem giải thích