よこぎ
barơ, thanh, thỏi, chấn song; then chắn, vật ngáng; cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp; nhịp, cần, (thể dục, thể thao) xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu, sự trở ngại, sự cản trở, cài, then, chặn, ngăn cản, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa (một người, một thói quen), kháng biện, chặn không cho ra, chặn không cho vào, trừ, trừ ra