Kết quả tra cứu ぎゃくぞく
Các từ liên quan tới ぎゃくぞく
ぎゃくぞく
◆ Người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người dân các bang miền nam, nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, chống đối
◆ Kẻ phản bội
◆ Nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn, cuồn cuộn xông vào bờ, người nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đảng viên chống đối
Đăng nhập để xem giải thích