Kết quả tra cứu ぎりぎり
Các từ liên quan tới ぎりぎり
ぎりぎり
ギリギリ
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ
◆ Sát nút; sát giờ; gần hết giới hạn; hết mức
この
車
は7
人乗
ればもう〜だ。
Chiếc xe này ngồi 7 người là hết mức rồi.
◆ Sự sát nút; sự gần hết giới hạn
時間
〜に
着
く
Đến sát giờ .
Đăng nhập để xem giải thích