Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空想家
くうそうか
Người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
tưởng tượng, hão huyền, hư ảo.
くうそうかがくしょうせつ
tiểu thuyết hư tưởng khoa học
そうさくか
tác giả, người tạo ra, người gây ra
くうちゅうかっそう
sự trượt đi, sự lướt đi, (thể dục, thể thao) môn bay lượn
かかくせんそう
chiến tranh giá cả
かくまくかんそうしょう
corneal xerosis
くうそうば
sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, trò chơi mua bán
どくそうかい
solo recital
かんそうがく
khoa tướng số
「KHÔNG TƯỞNG GIA」
Đăng nhập để xem giải thích