Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口が悪い
くちがわるい
độc mồm độc miệng
chế nhạo, mỉa mai, chân biếm
くちがる
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
くちをわる
thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội
おもわくちがい
sự tính sai, sự tính nhầm
いごこちがわるい
bất tiện, không tiện, không thoải mái; bực bội, khó chịu, lo lắng
ちくるい
vật nuôi, thú nuôi
がらがわるい
Thiếu giáo dục
くちがたい
thận trọng, dè dặt; kín đáo, biết suy xét, khôn ngoan
ちけいがく
phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa chỉ
「KHẨU ÁC」
Đăng nhập để xem giải thích