Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くちとり
người giữ ngựa, quan hầu, chú rể.
口取り
việc dẫn (ngựa, bò)
着地取引 ちゃくちとりひき
giao dịch thanh toán trì hoãn
ちりとり
cái hót rác
ちくりちくり
prickling, stinging, biting
ちりとり鍋 ちりとりなべ
nồi lẩu hình chữ nhật
ちくっと ちくと
chích, châm chích, ngứa ran
あとくち
dư vị
ちんとり
cái ky hốt rác.
とりうち
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin
Đăng nhập để xem giải thích