Kết quả tra cứu くちをわる
Các từ liên quan tới くちをわる
口を割る
くちをわる くちをわれる
「KHẨU CÁT」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 口を割る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口を割る/くちをわるる |
Quá khứ (た) | 口を割った |
Phủ định (未然) | 口を割らない |
Lịch sự (丁寧) | 口を割ります |
te (て) | 口を割って |
Khả năng (可能) | 口を割れる |
Thụ động (受身) | 口を割られる |
Sai khiến (使役) | 口を割らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口を割られる |
Điều kiện (条件) | 口を割れば |
Mệnh lệnh (命令) | 口を割れ |
Ý chí (意向) | 口を割ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 口を割るな |