Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶏足
けいそく
chân gà
計測
sự đo lường
計測プロセス けいそくプロセス
quy trình đo đạc
計測値 けいそくち
giá trị đo đạc
計測シリンダ けいそくシリンダ
xi lanh đo lường
計測器 けいそくき
dụng cụ đo lường; thiết bị đo đạc
計測機器 けいそくきき
thiết bị đo lường
オンライン計測器パッケージ オンラインけいそくきパッケージ
gói thiết bị trực tuyến
身体計測 しんたいけいそく
đo chiều cao cân nặng
計測制御 けいそくせいぎょ
Kiểm soát do lường
「KÊ TÚC」
Đăng nhập để xem giải thích