Kết quả tra cứu けば
Các từ liên quan tới けば
けば
◆ Làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
◆ Xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn; tóc xù, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát, xơ ra, xoắn, xù, làm xơ ra, làm xoắn, làm xù
Đăng nhập để xem giải thích