Kết quả tra cứu げきたい
Các từ liên quan tới げきたい
撃退
げきたい
「KÍCH THỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đẩy lùi; sự đánh lui (kẻ thù)
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 撃退
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撃退する/げきたいする |
Quá khứ (た) | 撃退した |
Phủ định (未然) | 撃退しない |
Lịch sự (丁寧) | 撃退します |
te (て) | 撃退して |
Khả năng (可能) | 撃退できる |
Thụ động (受身) | 撃退される |
Sai khiến (使役) | 撃退させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撃退すられる |
Điều kiện (条件) | 撃退すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撃退しろ |
Ý chí (意向) | 撃退しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撃退するな |