Kết quả tra cứu こうえんきん
Các từ liên quan tới こうえんきん
好塩菌
こうえんきん こうしおきん
「HẢO DIÊM KHUẨN」
☆ Danh từ
◆ Vi khuẩn trong các thức ăn muối khô gây ra hiện tượng ngộ độc thức ăn; vi khuẩn sinh sôi nảy nở những nơi có muối ăn
Đăng nhập để xem giải thích
こうえんきん こうしおきん
「HẢO DIÊM KHUẨN」
Đăng nhập để xem giải thích