Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
工場実習
こうじょうじっしゅう
lồng gà(cái lờ bắt cá)
lồng gà, chuồng gà, cái đó.
じょうじゅう
thường thường, thường lệ
じゅしじょう
có hình cây; có dạng cây gỗ
じゅっこう
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
じゅじょう
up in tree
じゅうじかじょう
có hình dạng như chữ thập
じどうしょうじゅう
vũ khí
じゅうじゅう ジュージュー
xèo xèo.
じゅうどうじょう
judo hall
「CÔNG TRÀNG THỰC TẬP」
Đăng nhập để xem giải thích