うえこむ
thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, ; vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả, di đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài, gài (bom, bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ, cấy, chuyển xuống đất, ở lì mãi nhà ai