Kết quả tra cứu こそ
Các từ liên quan tới こそ
こそ
☆ Giới từ
◆ Chính
実践
や
練習
こそが
最大
の
教師
である
Chính thực tiễn và rèn luyện là người thầy tốt nhất của chúng ta
彼
は
共和党員
で、
国
こそがまず
第一
であるべきと
信
じている
Vì là thành viên đảng cộng hòa nên anh ấy luôn tin rằng chính nước mình phải là số một
それこそが、
私
が
彼
を
支持
する
大
きな
理由
だ
Chính điều đó là lý do lớn khiến tôi ủng hộ anh ấy
◆ 私こそ:chính tôi đây.
Đăng nhập để xem giải thích