Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こそこそ話合う
こそこそはなあう
xầm xì.
こそこそ話す こそこそはなす
rì rầm
そこそこ
khoảng; khoảng chừng; chỉ; không nhiều hơn, sơ qua.
こそこそ
vụng trộm; lén lút; giấu giếm
そこそこに
Vội vã
こそ
chính
こっそり話す こっそりはなす
lẩm nhẩm.
ここそほそい ここそほそい
lo lắng
こそこそ泥棒 こそこそどろぼう
sneak thief, petty thief, cat burglar
Đăng nhập để xem giải thích