Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こっそり逃げる
こっそりにげる
chuồn.
逃げる にげる
bôn ba
逃げ にげ
Sự bỏ trốn; sự bỏ chạy.
借り逃げ かりにげ
trốn nợ; xù nợ.
売り逃げ うりにげ
bán trước khi hạ giá
やり逃げ やりにげ
chia tay hoặc cắt đứt liên lạc với một người nào đó sau khi quan hệ tình dục với họ
乗り逃げ のりにげ
sự đi xe (tàu...) trốn không trả tiền
振り逃げ ふりにげ
với lấy trước hết đặt cơ sở an toàn vì lỗi (của) đối thủ
逃げざる にげざる
chạy mất.
Đăng nhập để xem giải thích