この結果
このけっか
「KẾT QUẢ」
☆ Cụm từ
◆ Kết quả là; do đó; vì vậy; cho nên; hậu quả là; kết quả
私
はこの
結果
を、
見通
しの
明
るい
兆候
だと
見
ている
Tôi xem kết quả này là một dấu hiệu tích cực
この
結果
について
個人的
にはどう
思
いますか
Cá nhân anh nghĩ thế nào về kết quả này
この
結果
、
抗体
の
反応性
に
顕著
な
回復
が
見
られた
Kết quả là đã thấy sự hồi phục phản ứng với kháng thể .
Đăng nhập để xem giải thích