Kết quả tra cứu こぼれ落ちる
Các từ liên quan tới こぼれ落ちる
こぼれ落ちる
こぼれおちる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Tràn ra; chảy ra; đổ ra; trào ra
(
人
)の
口
からこぼれ
落
ちる
Trào ra từ miệng của ai
いまに
日本列島
から
人
がこぼれ
落
ちる
Hiện nay có rất nhiều người đổ ra quần đảo Nhật Bản .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của こぼれ落ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | こぼれ落ちる/こぼれおちるる |
Quá khứ (た) | こぼれ落ちった |
Phủ định (未然) | こぼれ落ちらない |
Lịch sự (丁寧) | こぼれ落ちります |
te (て) | こぼれ落ちって |
Khả năng (可能) | こぼれ落ちれる |
Thụ động (受身) | こぼれ落ちられる |
Sai khiến (使役) | こぼれ落ちらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | こぼれ落ちられる |
Điều kiện (条件) | こぼれ落ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | こぼれ落ちれ |
Ý chí (意向) | こぼれ落ちろう |
Cấm chỉ(禁止) | こぼれ落ちるな |