Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごだまする
tiếng dội.
ままごとをする
play house
こだまする
thình thình
ごろごろする ごろごろする
đầy rẫy; lổn nhổn
ごたごたする
rắc rối; hỗn độn; phiền hà; phiền muộn
ごわごわする
cứng nhắc; cương quyết.
ごしごしする
chà xát; cọ rửa.
すごもる
tổ, ổ (chim, chuột...), nơi ẩn náu, sào huyệt, bộ đồ xếp lồng vào nhau, feather, chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng, làm tổ, tìm tổ chim, bắt tổ chim, ẩn núp, ẩn mình, đặt vào ổ, xếp lồng vào nhau
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
Đăng nhập để xem giải thích