Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ご機嫌いかがですか
ごきげんいかがですか
bạn có khỏe không?
ご機嫌 ごきげん
sức khỏe
ご機嫌伺い ごきげんうかがい
sự tôn trọng của một người đối với ai đó
機嫌がいい きげんがいい きげんがよい
trong một tâm trạng tốt
ご機嫌麗しい ごきげんうるわしい
tâm trạng vui vẻ.
機嫌が悪い きげんがわるい
trong tâm trạng xấu
ご機嫌斜め ごきげんななめ
cảm giác khó chịu, tâm trạng xấu
ご機嫌よう ごきげんよう
lời chào khi gặp mặt hoặc chia tay với ý nghĩa hỏi thăm tình trạng sức khỏe hoặc cầu mong sức khỏe cho người kia
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
Đăng nhập để xem giải thích