Kết quả tra cứu さくへん
Các từ liên quan tới さくへん
さくへん
◆ Mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...), làm vỡ ra từng mảnh, vỡ ra từng mảnh
◆ Vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), khoai tây rán, tiền, nan (để đan rổ, đan mũ), block, care, nhạt như nước ốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thanh toán, chết, nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau, dễ bật lò xo, giàu có, nhiều tiền, vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung, đẽo, bào, làm sứt, làm mẻ, đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang, mổ vỡ, đục, khắc, xắt, thái thành lát mỏng, chế giễu, chế nhạo, sứt, mẻ, mổ vỡ vỏ trứng, chip + off tróc, tróc từng mảng, chip + in nói xen vào, nghĩa Mỹ) ; góp vốn, (thể dục, thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân, khoèo, ngáng chân
Đăng nhập để xem giải thích