Kết quả tra cứu ざいてん
Các từ liên quan tới ざいてん
在天
ざいてん
「TẠI THIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Những thứ ở trên thiên đường như chúa, linh hồn...
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 在天
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 在天する/ざいてんする |
Quá khứ (た) | 在天した |
Phủ định (未然) | 在天しない |
Lịch sự (丁寧) | 在天します |
te (て) | 在天して |
Khả năng (可能) | 在天できる |
Thụ động (受身) | 在天される |
Sai khiến (使役) | 在天させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 在天すられる |
Điều kiện (条件) | 在天すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 在天しろ |
Ý chí (意向) | 在天しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 在天するな |