Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
在日米陸軍
ざいにちべいりくぐん ざいにちまいりくぐん
chúng ta quân đội, nhật bản
ざいにちべいりくぐん
US Army, Japan
ざいにちべいぐん ざいにちべいぐん
Lực lượng Hoa Kỳ
べいりくぐん
US Army
ざいべい
being in the USA
べいかいぐん
US Navy
いちぐん
nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc
食べにくい たべにくい
khó ăn.
べんざ
toilet seat
りんざい
sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng, sự nhanh trí, nơi thiết triều; lúc thiết triều
Đăng nhập để xem giải thích