Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しおおせる
hoàn thành, làm xong, làm trọn.
為果せる
しおおせる ためおおせる
hoàn thành
おお おう
oh!, good heavens!
おしたおす
push down
逃げおおせる にげおおせる
trốn thoát
おおあし
big feet
おおしい
có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông, hợp với đàn ông
おおはし
chim tucăng
しおしおと
in low spirits
おおい おーい おい
hey!, oi!, ahoy!
Đăng nhập để xem giải thích