Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯牙矯正術
しがきょうせいじゅつ
thuật chỉnh răng
きょうじゅつしょ
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
せんせいきょうじゅつしょ
せんせい きょうじゅつしょ
Bản khai có tuyên thệ; lời khai đã tuyên thệ; bản cung khai; lời khai
きゅうせいじゅつ
thuật chiêm tinh
きょじゅうせい
tính có thể ở được, sự đáng sống; sự có thể sống được, sự có thể cùng chung sống, sự dễ chung sống
きょうじゅつしゃ
động từ trung gian (tiếng La, tinh và Hy, lạp)
にゅうぼうせつじょじゅつ
thuật mổ vú
きじゅつし
người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán
Đăng nhập để xem giải thích