Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しけつ
sự cầm máu
止血
しけつたい
cái quay cầm máu, garô
電子血圧計 でんしけつあつけい
máy đo huyết áp điện tử
Máy đo huyết áp điện tử
止血鉗子 しけつかんし
kẹp mạch máu, pen/panh/pank y tế
止血帯 しけつたい
止血剤 しけつざい
thuốc cầm máu.
止血法 しけつほう
hemostatic method, styptic treatment, stanching
たけつしつ
lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, hồng hào, đỏ như máu, (từ hiếm, nghĩa hiếm) máu; có máu, đẫm máu, bút chì nâu gạch, bức vẽ bằng chì nâu gạch, làm dây máu, làm vấy máu, nhuộm đỏ
Đăng nhập để xem giải thích