Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
試験管ベビー
しけんかんベビー
đứa bé được ra đời bằng thụ tinh nhân tạo hoặc phát triển ở đâu đó ngoài cơ thể người mẹ
しんけっかんしっかん しんけっかんしっかん
bệnh tim mạch
ベビー ベイビー ベービー ベービ
đứa trẻ con; trẻ sơ sinh; bé bé.
ぐんかんけん ぐんかんけん
chính quyền quân sự
けんたんか
người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, chồn gulô
けんしょうかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
しけんかんとく
sự coi thi
けいかんしじん
thi sự được tuyển vào Hoàng gia Anh để làm thơ trong các dịp quan trọng
しんけいかびん
quá nhạy cảm
Đăng nhập để xem giải thích