Kết quả tra cứu しぜんかい
Các từ liên quan tới しぜんかい
自然界
しぜんかい
「TỰ NHIÊN GIỚI」
☆ Danh từ
◆ Thiên nhiên; thế giới tự nhiên; vương quốc (của) thiên nhiên
自然界
を
従
える
Chinh phục thiên nhiên
Đăng nhập để xem giải thích
しぜんかい
「TỰ NHIÊN GIỚI」
Đăng nhập để xem giải thích