Kết quả tra cứu しぜんしゅぎ
Các từ liên quan tới しぜんしゅぎ
自然主義
しぜんしゅぎ
「TỰ NHIÊN CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tính tự nhiên, thiên tính, chủ nghĩa tự nhiên
自然主義的誤謬
Sai lầm mang tính chủ nghĩa tự nhiên
自然主義的誤謬
Sai lầm mang tính chủ nghĩa tự nhiên
Đăng nhập để xem giải thích