Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しそ
rau tía tô
始祖
thuỷ tổ
紫蘇
しそ ちそ シソ
cây tía tô
試訴
kịch bản kiểm thử (testcase)
緇素
tương ứng)
赤しそ あかしそ
Tía tô đỏ
嬉しそう うれしそう
thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn
始祖鳥 しそちょう しそとり
chim thuỷ tổ
主体思想 チュチェしそう しゅたいしそう
Juche (North Korean political ideology)
ししそんそん
con cháu; hậu thế
しそめ
sự bắt đầu
しそめる
begin do
しそうか
người suy nghĩ, nhà tư tưởng
Đăng nhập để xem giải thích