Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
為初め
しそめ ためはじめ
sự bắt đầu
しそめ
しそめる
begin do
為初める しそめる ためそめる
để bắt đầu làm
めそめそ
khóc thổn thức; khóc nức nở.
そめ
sự nhuộm
しめしめ
all right, so far so good, said quietly (or thought) to oneself when glad that things have gone as hoped
そめこ
thuốc nhuộm, màu, màu sắc, nhuộn
そばめ
vợ lẽ, nàng hầu, gái bao
めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
「VI SƠ」
Đăng nhập để xem giải thích