Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視聴覚
しちょうかく
nghe nhìn
視聴覚センタ しちょうかくセンタ
trung tâm tài nguyên
視聴覚室 しちょうかくしつ
phòng nghe nhìn
視聴覚教室 しちょうかくきょうしつ
視聴覚機器 しちょうかくきき
dụng cụ hỗ trợ nghe nhìn
視聴覚教材 しちょうかくきょうざい
đồ dùng dạy học trực quan, thiết bị dạy học nghe nhìn
ちょうかがく
số dư, số thừa, số thặng dư, thặng dư
かくちょうかのう
có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra, có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng, có thể bị tịch thu
しちょく
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
「THỊ THÍNH GIÁC」
Đăng nhập để xem giải thích