Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しゃくぎ
sự luận bình, sự giải thích
釈義
釈義学 しゃくぎがく
chú giải, giải thích một văn bản, bình luận về một văn bản
ぎくしゃく
sự vụng về; sự lúng túng; sự khó khăn; sự rắc rối
ぎゃくしん
sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc, hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc
ぎゃくふんしゃ
quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)
じぎゃく
sự khổ dâm; sự bạo dâm
りゃくぎ
tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức, tính không nghi thức thân mật; điều thân mật
ぎゃくと
người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người dân các bang miền nam, nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, chống đối
ぎゃくぞく
Đăng nhập để xem giải thích