Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社交性
しゃこうせい
Giỏi giao tiếp và thích giao lưu
tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du.
会社更生法 かいしゃこうせいほう
pháp luật khôi phục tập đoàn
せいこうしゃ
sự thành công, sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt ; thí sinh trúng tuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) kết quả
こういしゃ
người làm, người thực hiện
だいこうしゃ
người đại lý, tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
こうばいしゃ
người mua, người mua hàng vào, tình trạng hàng thừa khách thiếu, tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua, sự tẩy chay
せいしゃ
loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (thể dục, thể thao) quả vôlê, ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng, thể thao) đánh vôlê, đá vôlê, bắn một loạt
こようしゃ
người làm, người làm công
とこうしゃ
hành khách, thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...), hành khách; để chở hành khách
「XÃ GIAO TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích