Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しゃこめし
シャコめし
shako meshi, rice cooked with shrimp
しめいしゃ
người đưa tin, sứ giả
めいしゃ
thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt
しゃこ貝 しゃこがい シャコガイ
sò tai tượng
こしゃく
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ, láo xược, hỗn xược
溶接しゃこうめん ようせつしゃこうめん
Mặt nạ hàn, mo hàn
こめざし
tool for extracting rice from bag for sampling
しめこむ
shut in
めこぼし
sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm
Đăng nhập để xem giải thích