Kết quả tra cứu しゃじつ
Các từ liên quan tới しゃじつ
写実
しゃじつ
「TẢ THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Chủ nghĩa hiện thực, thuyết duy thực
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 写実
Bảng chia động từ của 写実
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 写実する/しゃじつする |
Quá khứ (た) | 写実した |
Phủ định (未然) | 写実しない |
Lịch sự (丁寧) | 写実します |
te (て) | 写実して |
Khả năng (可能) | 写実できる |
Thụ động (受身) | 写実される |
Sai khiến (使役) | 写実させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 写実すられる |
Điều kiện (条件) | 写実すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 写実しろ |
Ý chí (意向) | 写実しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 写実するな |