Kết quả tra cứu しゃべくり漫才
Các từ liên quan tới しゃべくり漫才
しゃべくり漫才
しゃべくりまんざい
☆ Danh từ
◆ Manzai based on comic dialogue (as opposed to a skit)
Dịch tự động
Manzai dựa trên đối thoại truyện tranh (trái ngược với tiểu phẩm)
Đăng nhập để xem giải thích
しゃべくりまんざい
Đăng nhập để xem giải thích